Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nắm lấy
[nắm lấy]
|
to grip; to grab; to grasp; to seize; to catch
To grab/seize the opportunity